Ngưới ta thường ví CPU như bộ não của máy tính nó điều khiển mọi hoạt động của máy tính nên vì vậy mà máy tính nhanh hay chậm là phải xem CPU nó hoạt động như thế nào . Do vậy, giữa hai CPU AMD FX 7th Gen ™ 9800P vs Intel Core i7-7500U ta thử so sánh CPU nảo hoạt động tốt
Kết luận:
FX-9800P và Core i7-7500U sử dụng cùng một ổ cắm và kiến trúc
Intel i7-7500U chính thức hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2133, trong khi AMD FX-9800P được giới hạn ở tốc độ dữ liệu 1866 MHz.
Core i7-7500U có nhiều băng thông bộ nhớ hơn AMD FX-9800P. Tuy nhiên AMD FX-9800P có nhiều lỗi cho hiệu năng xử lý đa luổng tốt hơn, tần số hoạt động cao hơn so với Core i7-7500U và ngược lại
So sánh CPU AMD FX 7th Gen ™ 9800P vs Intel Core i7-7500U
AMD FX-9800P |
Intel Core i7-7500U |
|
Nhà sản xuất |
AMD |
Intel |
Family |
FX-Series for Notebooks |
Core i7 Mobile |
Số Model |
FX-9800P |
i7-7500U |
Số CPU |
FM980PADY44AB |
FJ8067702739740 |
Ngày giới thiệu |
31/05/2016 |
30/08/2016 |
Tên Core |
Bristol Ridge |
Kaby Lake-U |
Vi kiến trúc |
Excavator |
Kaby Lake |
Công nghệ |
0.028 |
0.014 |
Chiều rộng dữ liệu (bit) |
64 |
64 |
Ổ cắm |
BGA (FP4) |
BGA1356 |
Tần số (MHz) |
2700(MHz) |
2700(MHz) |
Tần số Turbo |
3600 MHz |
3500 / 3500 MHz |
Đồng hồ số |
27 |
|
Bộ nhớ cache L1 |
192 KB (code) / 128 KB (data) |
64 KB (code) / 64 KB (data) |
Bộ nhớ cache L2 |
2048 |
512 |
Bộ nhớ cache L3 |
4096 |
|
Nhiệt độ tối đa |
90 |
100 |
TDP (Watt) |
15 |
15 |
Lõi |
4 |
2 |
Chủ đề |
4 |
4 |
Đa xử lý |
1 |
1 |
Kết luận:
FX-9800P và Core i7-7500U sử dụng cùng một ổ cắm và kiến trúc
Intel i7-7500U chính thức hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2133, trong khi AMD FX-9800P được giới hạn ở tốc độ dữ liệu 1866 MHz.
Core i7-7500U có nhiều băng thông bộ nhớ hơn AMD FX-9800P. Tuy nhiên AMD FX-9800P có nhiều lỗi cho hiệu năng xử lý đa luổng tốt hơn, tần số hoạt động cao hơn so với Core i7-7500U và ngược lại
Bình luận